Có 2 kết quả:
顫抖 chàn dǒu ㄔㄢˋ ㄉㄡˇ • 颤抖 chàn dǒu ㄔㄢˋ ㄉㄡˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to shudder
(2) to shiver
(3) to shake
(4) to tremble
(2) to shiver
(3) to shake
(4) to tremble
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to shudder
(2) to shiver
(3) to shake
(4) to tremble
(2) to shiver
(3) to shake
(4) to tremble
Bình luận 0